| 1 | GK.00333 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 2 | GK.00334 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 3 | GK.00335 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 4 | GK.00336 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 5 | GK.00337 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 6 | GK.00338 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 7 | GK.00339 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 8 | GK.00340 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 9 | GK.00341 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 10 | GK.00342 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 11 | GK.00343 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 12 | GK.00344 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 13 | GK.00345 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 14 | GK.00346 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 15 | GK.00347 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 16 | GK.00348 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 17 | GK.00349 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 18 | GK.00350 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 19 | GK.00351 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 20 | GK.00352 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 21 | GK.00353 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 22 | GK.00354 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 23 | GK.00355 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 24 | GK.00356 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 25 | GK.00357 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 26 | GK.00358 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 27 | GK.00359 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 28 | GK.00360 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 29 | GK.00361 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 30 | GK.00362 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 31 | GK.00363 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 32 | GK.00364 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 33 | GK.00365 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 34 | GK.00366 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 35 | GK.00367 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 36 | GK.00368 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 37 | GK.00369 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 38 | GK.00370 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 39 | GK.00371 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 40 | GK.00372 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 41 | GK.00373 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 42 | GK.00374 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 43 | GK.00375 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 44 | GK.00376 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 45 | GK.00377 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 46 | GK.00378 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 47 | GK.00379 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 48 | GK.00380 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 49 | GK.00381 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 50 | GK.00382 | | Âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 51 | GK.00383 | | Âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 52 | GK.00384 | | Âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 53 | GK.00385 | | Âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 54 | GK.00386 | | Âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 55 | GK.00387 | | Âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 56 | GK.00388 | | Âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 57 | GK.00389 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Nguyễn Hồng Dương (ch.b.); Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
| 58 | GK.00390 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Nguyễn Hồng Dương (ch.b.); Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
| 59 | GK.00391 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Nguyễn Hồng Dương (ch.b.); Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
| 60 | GK.00392 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Nguyễn Hồng Dương (ch.b.); Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
| 61 | GK.00393 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Nguyễn Hồng Dương (ch.b.); Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
| 62 | GK.00394 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Nguyễn Hồng Dương (ch.b.); Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
| 63 | GK.00395 | | Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Nguyễn Hồng Dương (ch.b.); Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
| 64 | GK.00396 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 65 | GK.00397 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 66 | GK.00398 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 67 | GK.00399 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 68 | GK.00400 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 69 | GK.00401 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 70 | GK.00402 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 71 | GK.00403 | | Công nghệ 3/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 72 | GK.00404 | | Công nghệ 3/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 73 | GK.00405 | | Công nghệ 3/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 74 | GK.00406 | | Công nghệ 3/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 75 | GK.00407 | | Công nghệ 3/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 76 | GK.00408 | | Công nghệ 3/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 77 | GK.00409 | | Công nghệ 3/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 78 | GK.00410 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 79 | GK.00411 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 80 | GK.00412 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 81 | GK.00413 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 82 | GK.00414 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 83 | GK.00415 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 84 | GK.00416 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 85 | GK.00441 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 86 | GK.00442 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 87 | GK.00443 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 88 | GK.00444 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 89 | GK.00445 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 90 | GK.00446 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 91 | GK.00447 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 92 | GK.00448 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 93 | GK.00449 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 94 | GK.00450 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 95 | GK.00451 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 96 | GK.00452 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 97 | GK.00453 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 98 | GK.00454 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 99 | GK.00455 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 100 | GK.00456 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 101 | GK.00457 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 102 | GK.00458 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 103 | GK.00459 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 104 | GK.00460 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 105 | GK.00461 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 106 | GK.00462 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 107 | GK.00463 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 108 | GK.00464 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 109 | GK.00465 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 110 | GK.00466 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 111 | GK.00467 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 112 | GK.00468 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 113 | GK.00469 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 114 | GK.00470 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 115 | GK.00480 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 116 | GK.00481 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 117 | GK.00482 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 118 | GK.00548 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 119 | GK.00549 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 120 | GK.00550 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 121 | GK.00551 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 122 | GK.00552 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 123 | GK.00553 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 124 | GK.00554 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 125 | GK.01041 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 126 | GK.01042 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 127 | GK.01043 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 128 | GK.01047 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 129 | GK.01048 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 130 | GK.01049 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 131 | GK.01050 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 132 | GK.01051 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 133 | GK.01052 | | Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 134 | GK.01053 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 135 | GK.01054 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 136 | GK.01055 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 137 | GK.01056 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 138 | GK.01057 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 139 | GK.01058 | | Toán 3/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 140 | GK.01059 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 141 | GK.01060 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 142 | GK.01061 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 143 | GK.01062 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 144 | GK.01063 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 145 | GK.01064 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 146 | GK.01065 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 147 | GK.01066 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 148 | GK.01067 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 149 | GK.01068 | | Âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 150 | GK.01069 | | Âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 151 | GK.01070 | | Âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 152 | GK.01074 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 153 | GK.01075 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 154 | GK.01076 | | Tin học 3/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 155 | GK.01077 | | Công nghệ 3/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 156 | GK.01078 | | Công nghệ 3/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 157 | GK.01079 | | Công nghệ 3/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
| 158 | GK.01080 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 159 | GK.01081 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |
| 160 | GK.01082 | | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2022 |