| 1 | GK.00520 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 2 | GK.00521 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 3 | GK.00522 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 4 | GK.00523 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 5 | GK.00524 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 6 | GK.00525 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 7 | GK.00526 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 8 | GK.00527 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt,Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà... | Đại học sư phạm | 2023 |
| 9 | GK.00528 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt,Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà... | Đại học sư phạm | 2023 |
| 10 | GK.00529 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt,Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà... | Đại học sư phạm | 2023 |
| 11 | GK.00530 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt,Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà... | Đại học sư phạm | 2023 |
| 12 | GK.00531 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt,Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà... | Đại học sư phạm | 2023 |
| 13 | GK.00532 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt,Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà... | Đại học sư phạm | 2023 |
| 14 | GK.00533 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt,Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà... | Đại học sư phạm | 2023 |
| 15 | GK.00541 | | Công nghệ 4/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 16 | GK.00542 | | Công nghệ 4/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 17 | GK.00543 | | Công nghệ 4/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 18 | GK.00544 | | Công nghệ 4/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 19 | GK.00545 | | Công nghệ 4/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 20 | GK.00546 | | Công nghệ 4/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 21 | GK.00547 | | Công nghệ 4/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 22 | GK.00555 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 23 | GK.00556 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 24 | GK.00557 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 25 | GK.00558 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 26 | GK.00559 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 27 | GK.00560 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 28 | GK.00561 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 29 | GK.00562 | | Mĩ thuật 4/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 30 | GK.00563 | | Mĩ thuật 4/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 31 | GK.00564 | | Mĩ thuật 4/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 32 | GK.00565 | | Mĩ thuật 4/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 33 | GK.00566 | | Mĩ thuật 4/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 34 | GK.00567 | | Mĩ thuật 4/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 35 | GK.00568 | | Mĩ thuật 4/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 36 | GK.00572 | | Tiếng Anh 4: I-Learn smart start. workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 37 | GK.00573 | | Tiếng Anh 4: I-Learn smart start. workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 38 | GK.00574 | | Tiếng Anh 4: I-Learn smart start. workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 39 | GK.00582 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 40 | GK.00583 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 41 | GK.00584 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 42 | GK.00585 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 43 | GK.00586 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 44 | GK.00587 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 45 | GK.00588 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 46 | GK.00596 | | Lịch sử và địa lý 4/ Đỗ Thanh Bình (T.ch.b), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 47 | GK.00597 | | Lịch sử và địa lý 4/ Đỗ Thanh Bình (T.ch.b), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 48 | GK.00598 | | Lịch sử và địa lý 4/ Đỗ Thanh Bình (T.ch.b), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 49 | GK.00599 | | Lịch sử và địa lý 4/ Đỗ Thanh Bình (T.ch.b), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 50 | GK.00600 | | Lịch sử và địa lý 4/ Đỗ Thanh Bình (T.ch.b), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 51 | GK.00601 | | Lịch sử và địa lý 4/ Đỗ Thanh Bình (T.ch.b), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 52 | GK.00602 | | Lịch sử và địa lý 4/ Đỗ Thanh Bình (T.ch.b), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 53 | GK.00603 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.),Đinh Khánh Thu , Nguyễn Thị Thu Quyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 54 | GK.00604 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.),Đinh Khánh Thu , Nguyễn Thị Thu Quyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 55 | GK.00605 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.),Đinh Khánh Thu , Nguyễn Thị Thu Quyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 56 | GK.00606 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.),Đinh Khánh Thu , Nguyễn Thị Thu Quyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 57 | GK.00607 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.),Đinh Khánh Thu , Nguyễn Thị Thu Quyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 58 | GK.00608 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.),Đinh Khánh Thu , Nguyễn Thị Thu Quyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 59 | GK.00609 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.),Đinh Khánh Thu , Nguyễn Thị Thu Quyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 60 | GK.00610 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 61 | GK.00611 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 62 | GK.00612 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 63 | GK.00613 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 64 | GK.00614 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 65 | GK.00615 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 66 | GK.00616 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 67 | GK.00617 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 68 | GK.00618 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 69 | GK.00619 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 70 | GK.00620 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 71 | GK.00621 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 72 | GK.00622 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 73 | GK.00623 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 74 | GK.00624 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 75 | GK.00625 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 76 | GK.00626 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 77 | GK.00627 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 78 | GK.00628 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 79 | GK.00629 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 80 | GK.00630 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 81 | GK.00631 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 82 | GK.00632 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 83 | GK.00633 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 84 | GK.00634 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 85 | GK.00635 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 86 | GK.00636 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 87 | GK.00637 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 88 | GK.00638 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 89 | GK.00639 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 90 | GK.01011 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 91 | GK.01012 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 92 | GK.01013 | | Tiếng Việt 4/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 93 | GK.01014 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt,Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà... | Đại học sư phạm | 2023 |
| 94 | GK.01015 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt,Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà... | Đại học sư phạm | 2023 |
| 95 | GK.01016 | | Toán 4/ Đỗ Đức Thái (T.ch.b.), Đỗ Tiến Đạt,Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà... | Đại học sư phạm | 2023 |
| 96 | GK.01023 | | Lịch sử và địa lý 4/ Đỗ Thanh Bình (T.ch.b), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 97 | GK.01024 | | Lịch sử và địa lý 4/ Đỗ Thanh Bình (T.ch.b), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 98 | GK.01025 | | Lịch sử và địa lý 4/ Đỗ Thanh Bình (T.ch.b), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga.. | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 99 | GK.01029 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 100 | GK.01030 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 101 | GK.01031 | | Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 102 | GK.01032 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.),Đinh Khánh Thu , Nguyễn Thị Thu Quyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 103 | GK.01033 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.),Đinh Khánh Thu , Nguyễn Thị Thu Quyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 104 | GK.01034 | | Giáo dục thể chất 4/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.),Đinh Khánh Thu , Nguyễn Thị Thu Quyết | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 105 | GK.01035 | | Mĩ thuật 4/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 106 | GK.01036 | | Mĩ thuật 4/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 107 | GK.01037 | | Mĩ thuật 4/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2023 |
| 108 | GK.01038 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 109 | GK.01039 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 110 | GK.01040 | | Âm nhạc 4/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 111 | GK.01044 | | Công nghệ 4/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 112 | GK.01045 | | Công nghệ 4/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
| 113 | GK.01046 | | Công nghệ 4/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |