| 1 | GK.00770 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 2 | GK.00771 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 3 | GK.00772 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 4 | GK.00773 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 5 | GK.00774 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 6 | GK.00775 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 7 | GK.00776 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 8 | GK.00777 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 9 | GK.00778 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 10 | GK.00779 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 11 | GK.00780 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 12 | GK.00781 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 13 | GK.00782 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 14 | GK.00783 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 15 | GK.00784 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 16 | GK.00785 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 17 | GK.00786 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 18 | GK.00787 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 19 | GK.00788 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 20 | GK.00789 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 21 | GK.00790 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 22 | GK.00791 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 23 | GK.00792 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 24 | GK.00793 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 25 | GK.00794 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 26 | GK.00795 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 27 | GK.00796 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 28 | GK.00797 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 29 | GK.00798 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 30 | GK.00799 | | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2021 |
| 31 | GK.00825 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 32 | GK.00826 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 33 | GK.00827 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 34 | GK.00828 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 35 | GK.00829 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 36 | GK.00830 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 37 | GK.00831 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 38 | GK.00832 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 39 | GK.00833 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 40 | GK.00834 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 41 | GK.00835 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thùy An,Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 42 | GK.00838 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 43 | GK.00838 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 44 | GK.00839 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 45 | GK.00839 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 46 | GK.00840 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 47 | GK.00840 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 48 | GK.00841 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 49 | GK.00841 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 50 | GK.00842 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 51 | GK.00842 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 52 | GK.00843 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 53 | GK.00843 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 54 | GK.00844 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 55 | GK.00844 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 56 | GK.00845 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 57 | GK.00845 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 58 | GK.00846 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 59 | GK.00846 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 60 | GK.00847 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 61 | GK.00847 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 62 | GK.00848 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 63 | GK.00848 | | Tiếng Việt 5/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng .ch.b.),Chu Thị Thủy An,Nguyễn Hoàng Mỹ Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 64 | GK.00851 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái(ch.b.), Đỗ Tịến Đạt, Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 65 | GK.00852 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái(ch.b.), Đỗ Tịến Đạt, Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 66 | GK.00853 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái(ch.b.), Đỗ Tịến Đạt, Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 67 | GK.00854 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái(ch.b.), Đỗ Tịến Đạt, Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 68 | GK.00855 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái(ch.b.), Đỗ Tịến Đạt, Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 69 | GK.00856 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái(ch.b.), Đỗ Tịến Đạt, Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 70 | GK.00857 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái(ch.b.), Đỗ Tịến Đạt, Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 71 | GK.00858 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái(ch.b.), Đỗ Tịến Đạt, Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 72 | GK.00859 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái(ch.b.), Đỗ Tịến Đạt, Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 73 | GK.00860 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái(ch.b.), Đỗ Tịến Đạt, Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 74 | GK.00861 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái(ch.b.), Đỗ Tịến Đạt, Nguyễn Hoài Anh,Trần Thúy Ngà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 75 | GK.00864 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 76 | GK.00865 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 77 | GK.00866 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 78 | GK.00867 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 79 | GK.00868 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 80 | GK.00869 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 81 | GK.00870 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 82 | GK.00871 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 83 | GK.00872 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 84 | GK.00873 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 85 | GK.00874 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 86 | GK.00877 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc,Phan Thị Thanh Hội Lương Việt Thái.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 87 | GK.00878 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc,Phan Thị Thanh Hội Lương Việt Thái.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 88 | GK.00879 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc,Phan Thị Thanh Hội Lương Việt Thái.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 89 | GK.00880 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc,Phan Thị Thanh Hội Lương Việt Thái.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 90 | GK.00881 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc,Phan Thị Thanh Hội Lương Việt Thái.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 91 | GK.00882 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc,Phan Thị Thanh Hội Lương Việt Thái.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 92 | GK.00883 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc,Phan Thị Thanh Hội Lương Việt Thái.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 93 | GK.00884 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc,Phan Thị Thanh Hội Lương Việt Thái.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 94 | GK.00885 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc,Phan Thị Thanh Hội Lương Việt Thái.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 95 | GK.00886 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc,Phan Thị Thanh Hội Lương Việt Thái.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 96 | GK.00887 | | Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b.), Phạm Hồng Bắc,Phan Thị Thanh Hội Lương Việt Thái.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 97 | GK.00890 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 98 | GK.00891 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 99 | GK.00892 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 100 | GK.00893 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 101 | GK.00894 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 102 | GK.00895 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 103 | GK.00896 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 104 | GK.00897 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 105 | GK.00898 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 106 | GK.00899 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 107 | GK.00900 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 108 | GK.00903 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 109 | GK.00904 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 110 | GK.00905 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 111 | GK.00906 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 112 | GK.00907 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 113 | GK.00908 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 114 | GK.00909 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 115 | GK.00910 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 116 | GK.00911 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 117 | GK.00912 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 118 | GK.00913 | | Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp, Lê Thị Hồng Chi,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 119 | GK.00916 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 120 | GK.00917 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 121 | GK.00918 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 122 | GK.00919 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 123 | GK.00920 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 124 | GK.00921 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 125 | GK.00922 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 126 | GK.00923 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 127 | GK.00924 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 128 | GK.00925 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 129 | GK.00926 | | Tin học 5/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 130 | GK.00929 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh...... | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
| 131 | GK.00930 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh...... | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
| 132 | GK.00931 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh...... | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
| 133 | GK.00932 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh...... | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
| 134 | GK.00933 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh...... | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
| 135 | GK.00934 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh...... | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
| 136 | GK.00935 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh...... | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
| 137 | GK.00936 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh...... | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
| 138 | GK.00937 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh...... | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
| 139 | GK.00938 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh...... | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
| 140 | GK.00939 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh...... | Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2024 |
| 141 | GK.00942 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh Hân,... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 142 | GK.00943 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh Hân,... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 143 | GK.00944 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh Hân,... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 144 | GK.00945 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh Hân,... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 145 | GK.00946 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh Hân,... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 146 | GK.00947 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh Hân,... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 147 | GK.00948 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh Hân,... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 148 | GK.00949 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh Hân,... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 149 | GK.00950 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh Hân,... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 150 | GK.00951 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh Hân,... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 151 | GK.00952 | | Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh Hân,... | ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 152 | GK.00955 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông(ch.b.),Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 153 | GK.00956 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông(ch.b.),Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 154 | GK.00957 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông(ch.b.),Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 155 | GK.00958 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông(ch.b.),Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 156 | GK.00959 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông(ch.b.),Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 157 | GK.00960 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông(ch.b.),Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 158 | GK.00961 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông(ch.b.),Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 159 | GK.00962 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông(ch.b.),Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 160 | GK.00963 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông(ch.b.),Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 161 | GK.00964 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông(ch.b.),Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 162 | GK.00965 | | Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông(ch.b.),Phạm Đình Bình,Nguyễn Thị Huyền,Nguyễn Hải Kiên | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 163 | GK.00968 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 164 | GK.00969 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 165 | GK.00970 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 166 | GK.00971 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 167 | GK.00972 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 168 | GK.00973 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 169 | GK.00974 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 170 | GK.00975 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 171 | GK.00976 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 172 | GK.00977 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 173 | GK.00978 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 174 | GK.00981 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 175 | GK.00982 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 176 | GK.00983 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 177 | GK.00984 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 178 | GK.00985 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 179 | GK.00986 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 180 | GK.00987 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 181 | GK.00988 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 182 | GK.00989 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 183 | GK.00990 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 184 | GK.00991 | | Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
| 185 | GK.01002 | | Tiếng Anh 5: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 186 | GK.01003 | | Tiếng Anh 5: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 187 | GK.01004 | | Tiếng Anh 5: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
| 188 | GK.01144 | | Tiếng Anh 5: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |